Có 2 kết quả:
国际货运代理 guó jì huò yùn dài lǐ ㄍㄨㄛˊ ㄐㄧˋ ㄏㄨㄛˋ ㄩㄣˋ ㄉㄞˋ ㄌㄧˇ • 國際貨運代理 guó jì huò yùn dài lǐ ㄍㄨㄛˊ ㄐㄧˋ ㄏㄨㄛˋ ㄩㄣˋ ㄉㄞˋ ㄌㄧˇ
Từ điển Trung-Anh
international transport agency
Bình luận 0
Từ điển Trung-Anh
international transport agency
Bình luận 0